🔍
Search:
KHÉO TAY
🌟
KHÉO TAY
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
-
1
일하는 것이 꼼꼼하고 빈틈이 없다.
1
KHÉO TAY:
Làm việc tỉ mỉ và chặt chẽ.
-
-
1
일하는 것이 빈틈없고 매우 꼼꼼하다.
1
KHÉO TAY:
Làm việc chặt chẽ và rất chi li.
-
Danh từ
-
1
손으로 무엇을 만들거나 다루는 능력과 기술.
1
SỰ KHÉO TAY:
Kỹ thuật hay năng lực làm hoặc điều khiển cái gì đó bằng tay.
-
Danh từ
-
1
손으로 무엇을 만들거나 다루는 능력과 기술.
1
SỰ KHÉO TAY:
Kỹ thuật hay năng lực làm hoặc điều khiển cái gì đó bằng tay.
-
☆
Danh từ
-
1
물건을 만드는 재주.
1
SỰ KHÉO TAY:
Tài làm ra vật dụng.
-
2
일상생활에 필요한 물건을 실용적이면서 아름답게 만드는 일.
2
THỦ CÔNG MỸ NGHỆ:
Việc làm những đồ dùng cần thiết trong cuộc sống hàng ngày một cách vừa thiết thực lại đẹp mắt.
-
-
1
일하는 것이 꼼꼼하고 빈틈이 없다.
1
KHÉO TAY, CÓ BÀN TAY KHÉO LÉO:
Làm việc tỉ mỉ và chặt chẽ.
🌟
KHÉO TAY
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
자기의 손 기술로 물건을 만드는 일을 직업으로 하는 사람.
1.
THỢ THỦ CÔNG:
Người làm công việc tạo ra đồ vật bằng kỹ thuật khéo tay của mình như một nghề.
-
2.
공장에서 일하는 사람.
2.
CÔNG NHÂN SẢN XUẤT:
Người làm việc ở nhà máy.